TRƯỜNG ĐẠI HỌC YEUNGNAM HÀN QUỐC: THÔNG TIN TUYỂN SINH MỚI NHẤT 2025
(TM - EDU) Trường đại học YEUNGNAM thành lập năm 1947, thuộc top 1 các trường đào tạo tiếng Hàn tốt nhất tại Hàn Quốc, được đông đảo sinh viên trong nước và quốc tế lựa chọn theo học. Đặc biệt với nhiều chính sách hấp dẫn, đại học Yeungnam thu hút đông đảo du học sinh Việt Nam, hãy cùng du học Thiên Minh tìm hiểu ngay sau đây nhé!

» Tên tiếng Hàn: 영남대학교
» Tên tiếng Anh: Yeungnam University
» Đối tác tuyển sinh tại Việt Nam: Deajin Education
» Loại hình: Tư thục
» Năm thành lập: 1967
» Học phí học tiếng Hàn: 5,200,000 KRW/năm

» Địa chỉ: 280 Daehak-ro, Gyeongsan-si, Gyeongsangbuk-do, Hàn Quốc
» Website: yu.ac.kr
|
II. GIỚI THIỆU TRƯỜNG ĐẠI HỌC YEUNGNAM HÀN QUỐC
1. Thông tin chung về trường Đại học Yeungnam
Đại học Yeungnam được thành lập vào năm 1967 thông qua việc sát nhập Cao đẳng Daegu (1947) và Cao đẳng Chunggu (1950). Năm 1996, trường được Ủy ban Giáo dục Đại học Hàn Quốc phê duyệt là Trường Đại học và Sau Đại học xuất sắc. Đồng thời cũng là Trường đại học tốt nhất trong lĩnh vực Kinh doanh và Thương mại Quốc tế. Năm 1997, trường tiếp tục được chọn là “Chương trình do chính phủ tài trợ cho giáo dục khoa học” trong lĩnh vực khoa học và phòng thí nghiệm cơ bản. Năm 2010, Đại học Yeungnam được chọn là một trong 10 trường đại học quốc tế hàng đầu châu Á vì những thay đổi mạnh mẽ trong giáo dục toàn cầu của thiên niên kỷ mới.

Hơn 50 năm thành lập và đào tạo, trường Đại học Yeungnam đã đạt được những thành tích nổi bật như sau:
- Thuộc Top 200 các trường Đại học tại châu Á (QS World University Rankings 2023)
- Xếp hạng 18 BXH Best Global University in South Korea (2022)
- Xếp hạng 1 trường Đại học tại Gyeongsan, xếp hạng 22 các trường Đại học tại Hàn Quốc (EduRank 2022)
III. CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN TẠI ĐẠI HỌC YEUNGNAM HÀN QUỐC
1. Học phí
Loại phí
|
Chi tiết
|
Phí tuyển sinh
|
50,000 KRW
|
Học phí chính thức
|
5,200,000 KRW/năm
|
Phí KTX
|
780,000 KRW/1 kỳ (phòng 2 người)
|
2. Chương trình học
Cấp độ
|
Mục tiêu cốt lõi
|
Nội dung học
|
Cấp 1
|
- Bày tỏ và ủng hộ một ý kiến
- Đặt câu hỏi và yêu cầu thông tin
- So sánh/đối chiếu các chủ đề, kinh nghiệm và quan điểm
- Giải thích một quy trình, kể một câu chuyện có một trình tự sắp xếp cụ thể
- Phân biệt rõ ràng giữa các khung thời gian trong quá khứ, hiện tại và tương lai
|
- Bày tỏ và ủng hộ một ý kiến
- Đặt câu hỏi và yêu cầu thông tin
|
Cấp 2
|
- Làm thế nào để cung cấp thông tin
- Hiểu các câu hỏi và yêu cầu đơn giản
|
Cấp 3
|
- Hiểu các bài thuyết trình dài hơn và kể lại bằng những từ ngữ của riêng mình
- Thuyết trình ngắn trong lớp
|
Cấp 4
|
- Theo dõi và ghi chú các bài thuyết trình trong lớp
- Thực hiện các cuộc trò chuyện điện thoại kinh doanh và xã hội
|
Cấp 5
|
- Theo dõi và tham gia vào các cuộc trò chuyện trong và ngoài lớp, gặp trực tiếp và qua điện thoại
|
Cấp 6
|
- Hiểu các chương trình phát thanh
- Tham gia tranh luận học thuật
|
IV. TUYỂN SINH CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI ĐẠI HỌC YEUNGNAM HÀN QUỐC
1. Điều kiện
- Sinh viên và bố mẹ phải mang quốc tịch nước ngoài
- Có bằng TOPIK 2 trở lên hoặc/và có bằng chứng nhận YU TOPIK (bằng của riêng trường Yeungnam)
- Sinh viên đã tốt nghiệp THPT
- (Hoặc) hoàn thành cấp 3 trở lên tại Viện Ngôn ngữ tiếng Hàn tại các trường Đại học Hàn Quốc
2. Chuyên ngành – Học phí
- Phí nhập học: 712,800 KRW
Khoa
|
Chuyên ngành
|
Học phí
|
Xã hội – Nhân văn
|
- Văn học và ngôn ngữ Hàn
- Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
- Văn học và ngôn ngữ Nhật
- Văn học và ngôn ngữ Anh
- Ngôn ngữ văn hóa châu Âu (Văn hóa Pháp, Ngôn ngữ văn học Đức)
- Triết học
- Lịch sử
- Văn hóa nhân loại
- Tâm lý học
- Xã hội học
- Truyền thông
|
2,913,000 KRW
|
Khoa học tự nhiên
|
- Toán
- Thống kê
- Vật lý
- Hóa sinh
- Sinh học
|
4,075,000 KRW
|
Kỹ thuật
|
- Kỹ thuật xây dựng
- Kỹ thuật môi trường
- Kỹ thuật đô thị
- Vật liệu mới
- Công nghệ hóa (Vật liệu phân tử cao, Vật liệu sinh học, Hệ thống công nghệ hóa, Công nghệ hóa học tổng hợp, Công nghệ năng lượng)
- Công nghệ sợi
|
4,075,000 KRW
|
Kỹ thuật IT & cơ khí
|
- Kỹ thuật cơ khí (Hệ thống cơ khí, Thiết lập máy móc, Máy móc hiện đại)
- Kỹ thuật điện khí
- Kỹ thuật điện tử
- Kỹ thuật máy tính
- Kỹ thuật và Truyền thông thông tin
- Kỹ thuật xe hơi
- Kỹ thuật robot máy
|
4,075,000 KRW
|
Kiến trúc
|
|
2,913,000 KRW
|
Hnành chính chính trị
|
- Chính trị & Ngoại giao
- Hành chính công
- Hợp tác Quốc tế và Phát triển nông thôn mới
|
2,913,000 KRW
|
Kinh tế thương mại
|
- Kinh tế & tài chính
- Thương mại
|
2,913,000 KRW
|
Quản trị kinh doanh
|
- Quản trị kinh doanh
- Kế toán & Thuế
|
|
Khoa học & Đời sống ứng dụng
|
- Kinh tế thực phẩm
- Sinh học cây trồng
- Tài nguyên rừng & Trồng rừng
- Công nghệ thực phẩm
- Công nghệ sinh học
- Y sinh học
|
2,913,000 KRW
|
Khoa học đời sống
|
- Gia đình học
- Công nghệ thực phẩm
- Thể dục
- Thời trang
|
2,913,000 KRW
|
Thiết kế & Mỹ thuật
|
- Mỹ thuật (Hội họa, Vẽ truyền thần)
- Thiết kế trực quan
- Thiết kế công nghiệp
- Thiết kế sản phẩm sinh hoạt
|
4,514,000 KRW
|
Âm nhạc
|
- Âm nhạc
- Thanh nhạc
- Nhạc cụ
|
4,514,000 KRW
|
3. Học bổng
Phân loại
|
Học bổng (1 kỳ)
|
Điều kiện
|
Sinh viên mới
|
100% học phí
|
TOPIK 5 / 6
|
70% học phí
|
TOPIK 4
|
50% học phí
|
Có bằng chứng nhận tiếng Hàn hoặc Anh
|
Sinh viên đang theo học
|
100% học phí
|
TOPIK 4 trở lên & GPA 4.3~4.5
|
70% học phí
|
TOPIK 4 trở lên & GPA 4.0~4.3
|
50% học phí
|
GPA 4.0 trở lên không có TOPIK / Hoặc GPA 3.0 ~ 4.0
|
30% học phí
|
GPA 2.5~3.0
|
Học bổng thành tích học tập xuất sắc
|
250,000 KRW – 400,000 KRW trên 1 học kỳ (4 tháng)
|
Sinh viên hệ đại học có TOPIK cấp 4 và GPA trên 2.5
|
V. TUYỂN SINH CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC TẠI ĐẠI HỌC YEUNGNAM HÀN QUỐC
1. Điều kiện
- Sinh viên và bố mẹ phải mang quốc tịch nước ngoài
- Có bằng TOPIK 3 trở lên
- Sinh viên đã tốt nghiệp hệ cử nhân

2. Chuyên ngành
Khoa
|
Chuyên ngành
|
Thạc sĩ
|
Tiến sĩ
|
Nhân văn – Khoa học xã hội
|
- Văn học và ngôn ngữ Pháp
- Văn học và ngôn ngữ Đức
|
✓
|
|
- Văn học và ngôn ngữ Hàn
- Văn học và ngôn ngữ Trung
- Văn học và ngôn ngữ Nhật
- Văn học và ngôn ngữ Anh
- Triết học
- Lịch sử
- Văn hóa nhân loại
- Tâm lý học
- Xã hội học
- Truyền thông đa phương tiện
- Phương tiện kỹ thuật số và Truyền thông
- Khoa học chính trị & Ngoại giao
- Hành chính công
- Quản lý phát triển và Hành chính Phúc lợi
- Kinh tế & Kinh doanh quốc tế
- Quản trị kinh doanh
- Kế toán & Thuế
- Kinh tế tài nguyên & thực phẩm
- Sư phạm
- Sư phạm Ngôn ngữ Hàn
- Sư phạm mầm non
- Lịch sử Nghệ thuật và Thẩm mỹ
|
✓
|
✓
|
Luật
|
|
✓
|
✓
|
Khoa học tự nhiên
|
- Toán
- Thống kê
- Vật lý
- Hóa học
- Hóa sinh
- Khoa học đời sống
- Dược
- Khoa học làm vườn
- Tài nguyên rừng
- Khoa học thực phẩm
- Công nghệ sinh học
- Công nghệ sinh học y học
- Công nghệ sinh học & Vi sinh học ứng dụng
- Hộ gia đình học
- Thực phẩm & Dinh dưỡng
- May mặc & Thời trang
|
✓
|
✓
|
|
✓
|
|
Kỹ thuật
|
- Kỹ thuật dân dụng
- Kỹ thuật môi trường
- Kỹ thuật & Quy hoạch đô thị
- Kỹ thuật & Khoa học vật liệu
- Kỹ thuật hóa học
- Kỹ thuật hệ thống sợi
- Kỹ thuật cơ khí
- Kỹ thuật điện tử
- Kỹ thuật điện
- Kỹ thuật máy tính
- Kỹ thuật và Truyền thông thông tin
- Kiến trúc
- Kiến trúc cảnh quan
|
✓
|
✓
|
|
✓
|
|
Mỹ thuật / Giáo dục thể chất
|
- Động lực học
- Thiết kế truyền thông thị giác
|
✓
|
✓
|
- Hội họa
- Trans-art
- Thiết kế tương tác công nghiệp
- Thiết kế sản phẩm sinh hoạt
- Soạn nhạc
- Âm nhạc Hàn Quốc
- Thanh nhạc
- Nhạc cụ
|
✓
|
|
Y
|
|
✓
|
✓
|
Nghiên cứu liên ngành
|
- Nghiên cứu Hàn Quốc
- Sư phạm ngôn ngữ Hàn là ngôn ngữ hai
- Kinh doanh toàn cầu
- Đọc – Viết
- Kinh doanh hội tụ kỹ thuật số
- Phong trào cộng đồng mới (Saemaul) & Phát triển quốc tế
- Nghiên cứu Văn hóa Đông Á
- Nghiên cứu dịch thuật
- Đổi mới công nghệ & Doanh nghiệp
- Kỹ thuật y sinh
|
✓
|
✓
|
- Lãnh đạo của Phụ nữ Hàn Quốc
- Nghệ thuật trình diễn vũ đạo
|
✓
|
|
- Y tế công cộng
- Nghiên cứu âm nhạc
|
|
✓
|
3. Học phí
- Phí đăng ký: 100,000 KRW
- Phí nhập học 796,000 KRW
Khoa
|
Học phí Thạc sĩ (1 kỳ)
|
Học phí Tiến sĩ (1 kỳ)
|
Nhân văn – Khoa học xã hội
|
3,476,000 KRW
|
4,172,000 KRW
|
Toán & Thống kê
|
4,172,000 KRW
|
5,002,000 KRW
|
Khoa học Tự nhiên, Giáo dục Thể chất & Kỹ thuật
|
4,866,000 KRW
|
5,838,000 KRW
|
Nghệ thuật
|
5,388,000 KRW
|
6,466,000 KRW
|
Dược
|
5,460,000 KRW
|
6,550,000 KRW
|
Y
|
6,574,000 KRW
|
7,890,000 KRW
|
4. Học bổng
|
Điều kiện
|
100% học phí
|
Có số điểm bằng hoặc cao hơn với 1 trong các bằng cấp dưới đây:
- IETLS 7.0
- TOEIC 800
- TOEFL (iBT 95, CBT 240, PBT 590)
- TEPS 700 – NEW TEPS 386
|
70% học phí
|
Có số điểm bằng hoặc cao hơn với 1 trong các bằng cấp dưới đây:
- IETLS 6.0
- TOEIC 700
- TOEFL (iBT 80, CBT 210, PBT 550)
- TEPS 600 – NEW TEPS 327
|
50% học phí
|
Có số điểm bằng hoặc cao hơn với 1 trong các bằng cấp dưới đây:
- IETLS 5.5
- TOEIC 650
- TOEFL (iBT 61, CBT 173, PBT 500)
- TEPS 550 – NEW TEPS 297
- KLAT 5 hoặc 6
- TOPIK 5 hoặc 6
|
30% học phí
|
- KLAT 5 hoặc 6
- TOPIK 5 hoặc 6
|
VI. KÝ TÚC XÁ ĐẠI HỌC YEUNGNAM
Tất cả DHS nước ngoài buộc phải ở KTX trong vòng 1 năm kể từ ngày đăng ký nhập học tại trường.
Loại phòng
|
Chi phí
|
Đặt cọc
|
Tiền ăn (tự chọn)
|
KTX Gyeongbuk Global Exchange Center
|
800,000 KRW/ 6 tháng
2 người/ phòng
|
100,000 KRW
|
701,490 KRW/ 4 tháng
|
KTX trường Đại học Yeungnam
|
582,200 KRW/ 4 tháng
|
–
|
Hiện Du học Thiên Minh đang tuyển sinh hợp tác trường Đại học YEUNG NAM. Hãy liên hệ Thiên Minh để nhận các chính sách hỗ trợ hấp dẫn độc quyền:
💥Hỗ trợ đưa đón 2 chiều Việt Nam - Hàn Quốc
💥Được học cùng giáo viên người Hàn-Việt.
💥Được kèm p.v Tiếng Hàn trước khi P.v.
💥Hỗ trợ thông dịch, biên dịch.
💥Hỗ trợ tìm nhà ở, chuyển trường, lên chuyên ngành.
💥Hỗ trợ Sim thẻ, Wifi miễn phí khi nhập cảnh.
💥Hỗ trợ, tư vấn về luật pháp, cuộc sống sinh hoạt tại Hàn Quốc.
💥Cung cấp, trao đổi các thông tin chính xác 100% tới phụ huynh và các bạn học viên.
💥Trực tiếp tuyển sinh cho các trường đại học.
💥Tổ chức các chương trình gặp mặt Offline ngay tại trường sau khi các bạn nhập cảnh.
💥Hỗ trợ đổi Visa E7, F2, F2R…
Du học Thiên Minh luôn sẵn sàng tư vấn mọi thông tin cần thiết về du học Hàn Quốc hoàn toàn miễn phí, hãy tìm hiểu ngay để không bỏ lỡ cơ hội du học Hàn Quốc năm 2025!
Trà My - TM EDU