(TM -EDU) Đại học Chung Woon là một trong ba trường duy nhất ở Hàn Quốc có khoa Việt Nam học. Bên cạnh đó, Chung Woon cũng là trường visa thẳng nổi tiếng về ngành truyền thông. Học bổng của trường dựa trên năng lực tiếng Hàn của sinh viên năm nhất. Trường cũng là một trong những trường đại học có thể trực tiếp cấp visa cho sinh viên mà không cần phỏng vấn tại đại sứ quán.

» Tên tiếng Hàn: 청운대학교
» Tên tiếng Anh: Chungwoon University
» Năm thành lập: 1995
» Loại hình: Tư thục
» Số lượng sinh viên: ~6,600 sinh viên
» Học phí học tiếng Hàn: 4,400,000 KRW/ năm
» Chi phí ký túc xá: 1,620,000 KRW/ 6 tháng/ 2 người
» Địa chỉ:
- Campus chính: 350-701 Daehakgil-25, Hongseong-eup, Hongseong-gun, Chungnam, Hàn Quốc
- Campus Incheon: 113, Sukgol-ro, Michuhol-gu, Incheon, Hàn Quốc
» Website: chungwoon.ac.kr
|

CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC CHUNGWOON HÀN QUỐC
1. Thông tin khóa học
- Mục tiêu giảng dạy: Mang đến cho các bạn cơ hội được học tập với chất lượng giảng dạy tốt, hiệu quả cao, thông qua quá trình giảng dạy này, người ngoại quốc có thể hiểu được sâu sắc hơn về văn hóa cũng như ngôn ngữ của Hàn Quốc.
- Giảng viên: Là những giảng viên nhiều kinh nghiệm giảng dạy tiếng Hàn Quốc, có kỹ năng phong phú về ngôn ngữ, mang lại hiệu quả tốt trong quá trình đào tạo.
- Phương thức giảng dạy: Thay vì những ngữ pháp cứng nhắc, chương trình sẽ giảng dạy những điều cần thiết trong cuộc sống hằng ngày, bồi dưỡng những kỹ năng hoạt động ngôn ngữ toàn diện như nghe, nói, đọc và viết. Bên cạnh đó nhà trường cũng có lớp dạy luyện thi năng lực tiếng Hàn Quốc (TOPIK).
- Hoạt động lớp : Thông qua bài kiểm tra đầu vào sẽ lựa chọn cấp học phù hợp với trình độ của học sinh, mỗi lớp học dưới 15 người.
- Thời gian học : 1 tuần 20 giờ, từ thứ 2 đến thứ 6, tổng là 10 tuần (200 giờ).
- Tiêu chuẩn để hoàn thành khóa học : Điểm bình quân trên 60 điểm, tỉ lệ điểm danh phải đạt trên 80%.
2. Học phí
Phân loại
|
Số tiền (Hoseong Campus)
|
Học phí
|
4,400,000 KRW/1 năm
|
Phí nhập học
|
100,000 KRW (nộp 1 lần)
|
Phí bảo hiểm DHS
|
130,000 KRW/1 năm
|
Phí giáo trình
|
52,000 KRW
|
Phí đăng ký thẻ người nước ngoài
|
34,000 KRW (bao gồm phí nhận qua bưu điện)
|
Phí kiểm tra sức khoẻ
|
10,000 KRW
|
Phí đưa đón sân bay
|
70,000 KRW
|
3. Học bổng
Đối tượng: Sinh viên tham gia tối thiểu khóa học tiếng Hàn chính quy (10 tuần) ít nhất 2 học kỳ và hoàn thành khóa học tại trường. Sinh viên nhập học đại học hệ chính quy (có TOPIK cấp 2 trở lên), sinh viên nhập học cao học (có TOPIK cấp 2 trở lên).
Giá trị:
- Sinh viên hoàn thành 2 học kỳ chính quy tại trường: 500,000 KRW
- Sinh viên hoàn thành 4 học kỳ chính quy tại trường: 1,000,000 KRW
IV. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC CHUNGWOON HÀN QUỐC
1. Điều kiện
- Bố mẹ là người nước ngoài
- Bằng TOPIK 2 trở lên (Người nhập học với TOPIK 2 bắt buộc phải học chương trình học tiếng 300 giờ trong thời gian 1 năm)
- Chứng minh tài chính lên chuyên ngành 10,000$ đối với học sinh học tiếng tại trường
2. Chuyên ngành – Học phí
- Phí nhập học: 154,000 KRW
Trường
|
Khoa
|
Học phí (1 kỳ)
|
Hongseong Campus
|
Nghệ thuật & Biểu diễn
|
|
4,133,000 KRW
|
- Nghệ thuật sân khấu (Diễn xuất, Đạo diễn, Nghệ thuật sân khấu)
|
3,840,000 KRW
|
- Phát thanh & Truyền thông
|
3,794,000 KRW
|
Khách sạn & Du lịch
|
- Quản trị khách sạn
- Quản trị du lịch
|
3,142,000 KRW
|
- Quản trị nấu nướng khách sạn
- Quản trị dịch vụ hàng không
|
3,794,000 KRW
|
Sáng tạo kết hợp
|
- Thiết kế không gian
- Thiết kế thời trang
|
3,794,000 KRW
|
- Vận hành AI
- Tự do (chuyên ngành tự trị)
|
3,840,000 KRW
|
Ngoại ngữ
|
- Truyền thông toàn cầu (Văn hóa Anh & Mỹ, Kinh doanh thương mại Trung Quốc, Kinh doanh Việt Nam)
|
3,142,000 KRW
|
Y tế & Phúc lợi
|
|
3,142,000 KRW
|
- Điều dưỡng
- Khoa học thực phẩm & dinh dưỡng
|
3,794,000 KRW
|
Incheon Campus
|
Kỹ thuật
|
- Kỹ thuật kiến trúc
- Kỹ thuật xây dựng & môi trường
- Kỹ thuật điện tử
- Kỹ thuật máy tính
- Kỹ thuật hóa học
- Kỹ thuật truyền thông đa phương tiện
- Thiết bị phòng cháy
|
3,794,000 KRW
|
Quản trị kinh doanh
|
- Kinh doanh toàn cầu (Kinh doanh & Mậu dịch)
|
3,142,000 KRW
|
- Quảng cáo & Quan hệ công chúng
|
3,794,000 KRW
|
3. Học bổng
Học bổng
|
Điều kiện
|
Học bổng dành cho SV quốc tế nhập học
|
SV quốc tế hoàn thành ít nhất 2 kỳ khóa học tiếng, đạt được TOPIK 3 trở lên và nhập học đại học: 300,000 KRW
|
Học bổng đại học (học kỳ đầu)
|
- TOPIK 2: giảm 30% học phí
- TOPIK 3: giảm 40% học phí
- TOPIK 4: giảm 50% học phí
- TOPIK 5: giảm 60% học phí
- TOPIK 6: giảm 100% học phí
|
Học bổng đại học (học kỳ 2 trở đi)
|
Dựa vào điểm GPA của kỳ trước
- 2.0 – 2.5: giảm 20% học phí
- 2.5 – 3.0: giảm 30% học phí
- 3.0 – 3.5: giảm 40% học phí
- 3.5 – 4.0: giảm 50% học phí
- 4.0 – 4.5: giảm 70% học phí
|

V. CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC CHUNGWOON HÀN QUỐC
1. Chuyên ngành – Học phí
- Phí nhập học: 650,000 KRW
Trường
|
Khoa
|
Học phí (1 năm – đã giảm 30%)
|
Hongseong Campus
|
Kinh doanh
|
|
3,633,000 KRW
|
Nghệ thuật & Biểu diễn
|
- Nghệ thuật diễn xuất
- Phát thanh truyền hình
- Giao tiếp truyền thông
- Đạo cụ thanh nhạc
- Thiết kế thời trang
- Thiết kế không gian và phát triển khu vực
- Quản lý văn hóa và nghệ thuật MICE
|
4,042,500 KRW
|
Khách sạn & Du lịch
|
- Quản trị khách sạn
- Quản trị du lịch
- Quản trị nấu nướng khách sạn
- Quản trị dịch vụ hàng không
|
3,633,000 KRW
|
Truyền thông toàn cầu
|
- Tiếng Anh – Mỹ
- Trung Quốc học
- Việt Nam học
|
3,633,000 KRW
|
Y tế & Phúc lợi
|
|
3,633,000 KRW
|
- Khoa học thực phẩm & dinh dưỡng
|
4,042,500 KRW
|
Incheon Campus
|
Kỹ thuật
|
- Kỹ thuật kiến trúc
- Kỹ thuật xây dựng & môi trường
- Kỹ thuật điện tử
- Kỹ thuật máy tính
- Kỹ thuật hóa học
- Khoa học đa phương tiện
|
4,042,500 KRW
|
Quản trị kinh doanh
|
- Kinh doanh & Mậu dịch
- Quảng cáo & Quan hệ công chúng
|
3,633,000 KRW
|
2. Học bổng
Học bổng
|
Điều kiện
|
Học bổng dành cho SV quốc tế nhập học
|
SV quốc tế hoàn thành ít nhất 2 kỳ khóa học tiếng, đạt được TOPIK 3 trở lên và nhập học cao học: 600,000 KRW
|
Học bổng đại học (học kỳ đầu)
|
- TOPIK 2, 3: giảm 30% học phí
- TOPIK 4 trở lên: giảm 40% học phí
|
|
- Tất cả sinh viên: giảm 30% học phí
|

VI. KÝ TÚC XÁ TRƯỜNG ĐẠI HỌC CHUNGWOON HÀN QUỐC
Cơ sở
|
Phân loại
|
Chi phí (16 tuần)
|
Ghi chú
|
Hongseong
(trong trường)
|
Phòng 2 người
|
980,000 KRW
|
- Không được nấu ăn
- Không có chi phí phát sinh
- Miễn phí sử dụng internet
|
Phòng 4 người loại A
|
630,000 KRW
|
Phòng 4 người loại B
|
530,000 KRW
|
Incheon
(ngoài trường)
|
Phòng 2 người
|
1,620,000 KRW (6 tháng)
|
- Phí Bảo hiểm thiết bị và phòng cháy: 200,000 KRW
|


Phòng 2 người


Phòng 4 người (loại A)

Hiện Du học Thiên Minh đang tuyển sinh hợp tác trường Đại học Chungwoon Hàn Quốc. Hãy liên hệ Thiên Minh để nhận các chính sách hỗ trợ hấp dẫn độc quyền:
🌻Cùng các hỗ trợ hấp dẫn khác chỉ có tại Du Học Thiên Minh Hàn Quốc:
💥Hỗ trợ đưa đón 2 chiều.
💥Được học cùng giáo viên người Hàn-Việt.
💥Được kèm p.v Tiếng Hàn trước khi P.v.
💥Hỗ trợ thông dịch, biên dịch.
💥Hỗ trợ tìm nhà ở, chuyển trường, lên chuyên ngành.
💥Hỗ trợ Sim thẻ, Wifi miễn phí khi nhập cảnh.
💥Hỗ trợ, tư vấn về luật pháp, cuộc sống sinh hoạt tại Hàn Quốc.
💥Cung cấp, trao đổi các thông tin chính xác 100% tới phụ huynh và các bạn học viên.
💥Trực tiếp tuyển sinh cho các trường đại học.
💥Tổ chức các chương trình gặp mặt Offline ngay tại trường sau khi các bạn nhập cảnh.
💥Hỗ trợ đổi Visa E7, F2, F2R...
Du học Thiên Minh luôn sẵn sàng tư vấn mọi thông tin cần thiết về du học Hàn Quốc hoàn toàn miễn phí, hãy tìm hiểu ngay để không bỏ lỡ cơ hội du học Hàn Quốc năm 2025!
Trà My - TM EDU